Có 2 kết quả:

飛機場 fēi jī chǎng ㄈㄟ ㄐㄧ ㄔㄤˇ飞机场 fēi jī chǎng ㄈㄟ ㄐㄧ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) airport
(2) (slang) flat chest
(3) CL:處|处[chu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) airport
(2) (slang) flat chest
(3) CL:處|处[chu4]